- Từ điển Anh - Nhật
School or training ship
n
れんしゅうせん [練習船]
Xem thêm các từ khác
-
School paper
n がっこうしんぶん [学校新聞] -
School physician
n がっこうい [学校医] -
School precepts
n こうくん [校訓] -
School property
n がっこうのもの [学校の物] -
School purge
n しゅくがく [粛学] -
School record
n がくぎょうせいせき [学業成績] がくせき [学績] -
School register
n がくせきぼ [学籍簿] がくせき [学籍] -
School regulations
Mục lục 1 n 1.1 こうき [校規] 1.2 がくそく [学則] 1.3 こうそく [校則] n こうき [校規] がくそく [学則] こうそく [校則] -
School requisites (supplies)
n がっこうようひん [学校用品] -
School song
n こうか [校歌] -
School supplies
n がくようひん [学用品] -
School tradition
n こうふう [校風] -
School uniform
n こうふく [校服] がくせいふく [学生服] -
School work
n がっか [学課] -
School year
n,n-suf ねんど [年度] -
School zone
n スクールゾーン ぶんきょうちく [文教地区] -
Schoolchild without lunch
n けっしょくじどう [欠食児童] -
Schoolgirl
Mục lục 1 n 1.1 じょせい [女生] 1.2 じょがくせい [女学生] 1.3 じょせいと [女生徒] n じょせい [女生] じょがくせい... -
Schooling
n スクーリング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.