- Từ điển Anh - Nhật
Scintillation camera
Xem thêm các từ khác
-
Scion
Mục lục 1 n 1.1 つぎほ [継ぎ穂] 1.2 こういん [後胤] 1.3 つぎほ [接ぎ穂] n つぎほ [継ぎ穂] こういん [後胤] つぎほ [接ぎ穂] -
Scissors
n せんとう [剪刀] はさみ [鋏] -
Scissors cut
n シザーカット -
Scissors for cutting paper
n かみばさみ [紙鋏み] -
Scissors kick
n あおりあし [煽り足] -
Scissors maneuver (in wrestling, judo etc.)
n どうじめ [胴締め] -
Sclera
n きょうまく [鞏膜] きょうまく [強膜] -
Sclerosis
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうか [硬化] 2 n 2.1 こうかしょう [硬化症] n,vs こうか [硬化] n こうかしょう [硬化症] -
Scoffing
n れいば [冷罵] -
Scolding
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 しった [叱咤] 2 n 2.1 くちこごと [口小言] 2.2 こごと [小言] oK,n,vs しった [叱咤] n くちこごと [口小言]... -
Scolding (a ~)
n けんつく [剣突] -
Scolding severely
n,vs せっかん [折檻] -
Scoop
Mục lục 1 n 1.1 くり [刳り] 1.2 ひしゃく [柄杓] 1.3 スクープ n くり [刳り] ひしゃく [柄杓] スクープ -
Scoop (nl: schop)
n スコップ -
Scoop net
n さであみ [叉手網] すくいあみ [掬い網] -
Scoop wheel
n ようすいしゃ [揚水車] -
Scooter
n スクーター げんつき [原付き] -
Scope
Mục lục 1 n 1.1 よゆう [余裕] 1.2 スコープ 1.3 はんい [範囲] 1.4 よち [余地] 1.5 きぼ [規模] 2 adj-na,n,vs 2.1 なんぱ [軟派]... -
Scoping
n スコーピング -
Scopophilia
n スコボフィリア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.