- Từ điển Anh - Nhật
Scotch egg
n
スコッチエッグ
Xem thêm các từ khác
-
Scotch tape
n セロハンテープ スコッチテープ -
Scotch terrier
n スコッチテリア -
Scotch tweed
n スコッチツイード -
Scotch whiskey
n スコッチウイスキー -
Scotland
n スコットランド -
Scotland Yard
n スコットランドヤード -
Scotoma
n あんてん [暗点] -
Scotomatous
n あんてん [暗点] -
Scotophobin
n スコトフォビン -
Scott
n スコット -
Scoundrel
Mục lục 1 n 1.1 かんじん [姦人] 1.2 わるもの [悪者] 1.3 あくと [悪徒] 1.4 あくとう [悪党] 1.5 ごくあくにん [極悪人]... -
Scoundrel, rake
n ごくどうもの [極道者] -
Scour
n あくあらい [灰洗い] -
Scouring
n せいれん [精練] -
Scouring rush (plant)
n つくし [土筆] -
Scouring rushes
n とくさ [木賊] -
Scout
n せっこう [斥候] スカウト -
Scout (army)
n せっこうたい [斥候隊] せっこうへい [斥候兵] -
Scout out
n,vs ていさつ [偵察] -
Scouting
n ないてい [内偵] ひきぬき [引き抜き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.