Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scotophobin

n

スコトフォビン

Xem thêm các từ khác

  • Scott

    n スコット
  • Scoundrel

    Mục lục 1 n 1.1 かんじん [姦人] 1.2 わるもの [悪者] 1.3 あくと [悪徒] 1.4 あくとう [悪党] 1.5 ごくあくにん [極悪人]...
  • Scoundrel, rake

    n ごくどうもの [極道者]
  • Scour

    n あくあらい [灰洗い]
  • Scouring

    n せいれん [精練]
  • Scouring rush (plant)

    n つくし [土筆]
  • Scouring rushes

    n とくさ [木賊]
  • Scout

    n せっこう [斥候] スカウト
  • Scout (army)

    n せっこうたい [斥候隊] せっこうへい [斥候兵]
  • Scout out

    n,vs ていさつ [偵察]
  • Scouting

    n ないてい [内偵] ひきぬき [引き抜き]
  • Scouting line

    n ぜんしょうせん [前哨線]
  • Scouting party

    n ていさつたい [偵察隊]
  • Scow

    n ひらそこぶね [平底船]
  • Scraggy

    adv,n ごつごつ
  • Scragly

    adj-na,adv もしゃもしゃ
  • Scramble

    Mục lục 1 n 1.1 とりあい [取り合い] 1.2 スクランブル 1.3 きんきゅうはっしん [緊急発進] n とりあい [取り合い] スクランブル...
  • Scramble (for)

    n うばいあい [奪い合い]
  • Scramble race

    n スクランブルレース
  • Scrambled eggs

    Mục lục 1 n 1.1 いりたまご [煎り卵] 1.2 いりたまご [炒り玉子] 1.3 スクランブルドエッグズ 1.4 いりたまご [炒り卵]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top