- Từ điển Anh - Nhật
Scouting
n
ないてい [内偵]
ひきぬき [引き抜き]
Xem thêm các từ khác
-
Scouting line
n ぜんしょうせん [前哨線] -
Scouting party
n ていさつたい [偵察隊] -
Scow
n ひらそこぶね [平底船] -
Scraggy
adv,n ごつごつ -
Scragly
adj-na,adv もしゃもしゃ -
Scramble
Mục lục 1 n 1.1 とりあい [取り合い] 1.2 スクランブル 1.3 きんきゅうはっしん [緊急発進] n とりあい [取り合い] スクランブル... -
Scramble (for)
n うばいあい [奪い合い] -
Scramble race
n スクランブルレース -
Scrambled eggs
Mục lục 1 n 1.1 いりたまご [煎り卵] 1.2 いりたまご [炒り玉子] 1.3 スクランブルドエッグズ 1.4 いりたまご [炒り卵]... -
Scrambling
n かきまぜきそく [かき混ぜ規則] きんきゅうはっしん [緊急発進] -
Scrambling for
adv われさきに [我先に] -
Scrap
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいき [廃棄] 1.2 スクラップ 2 n 2.1 きれ [切れ] 2.2 くず [屑] 2.3 はいぶつ [廃物] 3 n,pref 3.1 らんる... -
Scrap and build
n スクラップ&ビルド スクラップアンドビルド -
Scrap iron
Mục lục 1 n 1.1 くずてつ [屑鉄] 1.2 ふるがね [古金] 1.3 てつくず [鉄屑] 1.4 ふるがね [古鉄] 1.5 ふるてつ [古鉄] n くずてつ... -
Scrap lumber
n いたきれ [板切れ] -
Scrap metal
Mục lục 1 n 1.1 ふるてつ [古鉄] 1.2 ふるがね [古鉄] 1.3 かなくず [金屑] 1.4 ふるがね [古金] n ふるてつ [古鉄] ふるがね... -
Scrap of cloth
n はぎれ [端切れ] -
Scrap of paper
n かみきれ [紙切れ] かみぎれ [紙切れ] -
Scrap paper
Mục lục 1 n 1.1 ほご [反古] 1.2 ほご [反故] 1.3 ほぐ [反故] 1.4 ほぐ [反古] n ほご [反古] ほご [反故] ほぐ [反故] ほぐ... -
Scrap value
n つぶしね [潰し値] つぶしねだん [潰し値段]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.