- Từ điển Anh - Nhật
Scrap
Mục lục |
n,vs
はいき [廃棄]
スクラップ
n
きれ [切れ]
くず [屑]
はいぶつ [廃物]
n,pref
らんる [襤褸]
ぼろ [襤褸]
ぼろ [藍褸]
Xem thêm các từ khác
-
Scrap and build
n スクラップ&ビルド スクラップアンドビルド -
Scrap iron
Mục lục 1 n 1.1 くずてつ [屑鉄] 1.2 ふるがね [古金] 1.3 てつくず [鉄屑] 1.4 ふるがね [古鉄] 1.5 ふるてつ [古鉄] n くずてつ... -
Scrap lumber
n いたきれ [板切れ] -
Scrap metal
Mục lục 1 n 1.1 ふるてつ [古鉄] 1.2 ふるがね [古鉄] 1.3 かなくず [金屑] 1.4 ふるがね [古金] n ふるてつ [古鉄] ふるがね... -
Scrap of cloth
n はぎれ [端切れ] -
Scrap of paper
n かみきれ [紙切れ] かみぎれ [紙切れ] -
Scrap paper
Mục lục 1 n 1.1 ほご [反古] 1.2 ほご [反故] 1.3 ほぐ [反故] 1.4 ほぐ [反古] n ほご [反古] ほご [反故] ほぐ [反故] ほぐ... -
Scrap value
n つぶしね [潰し値] つぶしねだん [潰し値段] -
Scrap wood
n はいざい [廃材] -
Scrapbook
n きりぬきちょう [切り抜き帖] スクラップブック -
Scrape off
n さく [削] -
Scraped skin
n あかむけ [赤剥け] -
Scraper
n スクレーパー -
Scraping by
adj-na,adv かつかつ -
Scraping together (a sum of money)
n むりさんだん [無理算段] -
Scrapped vessel
n はいせん [廃船] -
Scraps
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きれぎれ [切れ切れ] 2 n 2.1 きりくず [切り屑] 2.2 きりぬき [切り抜き] 2.3 たちくず [裁ち屑] 2.4... -
Scraps (beef ~)
n きりだし [切り出し] -
Scraps of seaweed
n もくず [藻屑] -
Scratch
Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏切] 1.2 じょうこん [条痕] 1.3 ふみきり [踏切り] 1.4 つめあと [爪痕] 1.5 スクラッチ 1.6 きず...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.