- Từ điển Anh - Nhật
Scripter
n
スクリプター
Các từ tiếp theo
-
Scripture
n スクリプチャー -
Scripture house
n きょうぞう [経蔵] -
Scriptures
Mục lục 1 n 1.1 きょうてん [教典] 1.2 せいしょ [聖書] 1.3 けいてん [経典] 1.4 せいてん [聖典] 1.5 きょうてん [経典]... -
Scriptwriter
n きゃくほんか [脚本家] -
Scrofulosis
n せんびょうしつ [腺病質] -
Scroll
Mục lục 1 n 1.1 スクロール 1.2 まきじく [巻軸] 1.3 かんしほん [巻子本] n スクロール まきじく [巻軸] かんしほん [巻子本] -
Scroll (center portion of a ~)
n かんじく [巻軸] -
Scroll (picture)
n じくもの [軸物] -
Scroll mounter
n きょうじや [経師屋] きょうじ [経師] -
Scroll or rolled sheet
n まきもの [巻物] まきもの [巻き物]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
164 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.