Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scripter

n

スクリプター

Xem thêm các từ khác

  • Scripture

    n スクリプチャー
  • Scripture house

    n きょうぞう [経蔵]
  • Scriptures

    Mục lục 1 n 1.1 きょうてん [教典] 1.2 せいしょ [聖書] 1.3 けいてん [経典] 1.4 せいてん [聖典] 1.5 きょうてん [経典]...
  • Scriptwriter

    n きゃくほんか [脚本家]
  • Scrofulosis

    n せんびょうしつ [腺病質]
  • Scroll

    Mục lục 1 n 1.1 スクロール 1.2 まきじく [巻軸] 1.3 かんしほん [巻子本] n スクロール まきじく [巻軸] かんしほん [巻子本]
  • Scroll (center portion of a ~)

    n かんじく [巻軸]
  • Scroll (picture)

    n じくもの [軸物]
  • Scroll mounter

    n きょうじや [経師屋] きょうじ [経師]
  • Scroll or rolled sheet

    n まきもの [巻物] まきもの [巻き物]
  • Scroll roller

    n まきじく [巻軸] じくぎ [軸木]
  • Scrollwork

    n からくさもよう [唐草模様]
  • Scrotal

    adj-na,n いんのう [陰嚢] ふぐり [陰嚢]
  • Scrotum

    adj-na,n いんのう [陰嚢] ふぐり [陰嚢]
  • Scrub

    Mục lục 1 n 1.1 やぶ [藪] 2 vs 2.1 スクラブ n やぶ [藪] vs スクラブ
  • Scrubbing

    Mục lục 1 n 1.1 ふきそうじ [拭き掃除] 2 n,vs 2.1 ごしごし n ふきそうじ [拭き掃除] n,vs ごしごし
  • Scrubbing and washing

    n みずしごと [水仕事]
  • Scruff of neck

    n えりがみ [襟髪]
  • Scruff of the neck

    n くびすじ [首筋] くびすじ [頸筋]
  • Scruffy

    n ばんから [蛮襟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top