Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sculpture

Mục lục

n

スカルプチャー
ちょうこくじゅつ [彫刻術]
ちょうぞう [彫像]
ちょうこく [彫刻]

n,vs

ほりもの [彫り物]
ほりもの [彫物]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top