- Từ điển Anh - Nhật
Sea fire
ateji,n
しらぬい [不知火]
しらぬひ [不知火]
Xem thêm các từ khác
-
Sea fishing
n うみづり [海釣] -
Sea fog
n かいむ [海霧] うみぎり [海霧] -
Sea gauge
n きっすい [吃水] -
Sea god
Mục lục 1 n 1.1 わたつみ [海神] 1.2 かいしん [海神] 1.3 かいじん [海神] n わたつみ [海神] かいしん [海神] かいじん... -
Sea hare
n あめふらし [雨降らし] -
Sea horse
Mục lục 1 n 1.1 たつのおとしご [竜の落し子] 1.2 たつのおとしご [竜の落とし子] 1.3 たつのおとしご [竜の落子] 1.4... -
Sea lane
n えんようこうろ [遠洋航路] -
Sea level
n かいめん [海面] -
Sea level change
n かいめんへんどう [海面変動] -
Sea lion
n あしか [海驢] -
Sea louse
n ふなむし [船虫] -
Sea monster
n うみぼうず [海坊主] -
Sea of Japan
n にっぽんかい [日本海] にほんかい [日本海] -
Sea of blood
exp ちのうみ [血の海] -
Sea of clouds
n うんかい [雲海] -
Sea of trees
n じゅかい [樹海] -
Sea or river bottom
Mục lục 1 n 1.1 すいてい [水底] 1.2 みなそこ [水底] 1.3 みずそこ [水底] n すいてい [水底] みなそこ [水底] みずそこ... -
Sea otter
Mục lục 1 n 1.1 うみうそ [海獺] 1.2 らっこ [海獺] 1.3 らっこ [猟虎] n うみうそ [海獺] らっこ [海獺] らっこ [猟虎] -
Sea pig
n じゅごん [儒艮] じゅごん [儒良] -
Sea rescue
n かいなんきゅうじょ [海難救助]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.