Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sea shell

n

かいかく [介殻]

Xem thêm các từ khác

  • Sea slater

    n ふなむし [船虫]
  • Sea slug

    Mục lục 1 n 1.1 うみうし [海牛] 2 gikun,n,uk 2.1 なまこ [海鼠] n うみうし [海牛] gikun,n,uk なまこ [海鼠]
  • Sea snake

    n うみへび [海蛇]
  • Sea spider

    n うみぐも [海蜘蛛]
  • Sea spray

    n えんぱ [煙波]
  • Sea squirt

    n ほや [海鞘]
  • Sea tang

    n こんぶ [昆布] こぶ [昆布]
  • Sea trout

    n ます [鱒]
  • Sea urchin

    n うに [海胆] うに [雲丹]
  • Sea urchin eggs

    n うに [雲丹] うに [海胆]
  • Sea utopia (lit: seatopia)

    n シートピア
  • Sea wall

    n なみよけ [波除け]
  • Seacoast

    n うらべ [浦辺]
  • Seadrome

    n かいじょうくうこう [海上空港]
  • Seafood

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょかい [魚介] 1.2 シーフード 1.3 ぎょかいるい [魚介類] 1.4 ぎょかいるい [魚貝類] 1.5 うみのさち...
  • Seagull

    n かもめ [鴎]
  • Seahorse

    n シーホース
  • Seajack

    n シージャック
  • Seal

    Mục lục 1 n 1.1 シール 1.2 ごくいん [極印] 1.3 いんばん [印判] 1.4 いんぎょう [印形] 1.5 ふう [封] 1.6 いんしょう [印章]...
  • Seal-engraving knife

    n いんとう [印刀]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top