- Từ điển Anh - Nhật
Seal stamp pad
n
いんにく [印肉]
いんち [印池]
Xem thêm các từ khác
-
Seal stock
n いんざい [印材] -
Seal style and ancient square style
n てんれい [篆隷] -
Sealab
n シーラブ -
Sealed
n ふういん [封印] -
Sealed letter
n ふうしょ [封書] -
Sealing
n ちょういん [調印] -
Sealing (document)
n おうなつ [押捺] -
Sealing (e.g. envelope)
n,vs みっぷう [密封] -
Sealing hermetically
n,vs げんぷう [厳封] みっせん [密栓] -
Sealing or plastering up
n めぬり [目塗り] -
Sealing wax
n ふうろう [封蝋] -
Sealling
n,vs はんこう [版行] -
Seam
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 そう [層] 2 n,vs 2.1 ほうごう [縫合] 3 n 3.1 あわせめ [合わせ目] 3.2 とじめ [綴じ目] 3.3 ぬいめ [縫い目]... -
Seam in the back
n はいきん [背筋] せすじ [背筋] -
Seam of joined boards
n いため [板目] -
Seam that has come apart
n ほころび [綻び] -
Seaman
n ふなのり [船乗り] かいいん [海員] -
Seamanship
n こうかいじゅつ [航海術] -
Seamless
n シームレス サンクチュール -
Seamstress
n ほうこう [縫工] さいほうし [裁縫師]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.