- Từ điển Anh - Nhật
Sebaceous matter
n
ひし [皮脂]
Xem thêm các từ khác
-
Sebum
n ひし [皮脂] -
Secant (in trigonometry)
n かっせん [割線] -
Secant (trig)
n せいかつ [正割] -
Secession
n,vs だったい [脱退] りだつ [離脱] -
Secession from a party
n ぶんとう [分党] -
Secession from a political party
n りとう [離党] -
Secessionists
n ぶんりは [分離派] -
Secluded
n おくまって [奥まって] -
Secluded inner room
n しんそう [深窓] -
Secluded life
Mục lục 1 n 1.1 いんたいせいかつ [隠退生活] 1.2 いんせい [隠栖] 1.3 いんせい [隠棲] n いんたいせいかつ [隠退生活]... -
Secluded place
n ゆうすいきょう [幽邃境] ゆうきょう [幽境] -
Secluding oneself in the mountains
n やまごもり [山籠り] -
Seclusion
Mục lục 1 n 1.1 ゆうきょ [幽居] 1.2 いにつ [隠逸] 1.3 いんとん [隠遁] 1.4 いんたい [隠退] n ゆうきょ [幽居] いにつ... -
Seclusion from the world
n とんせい [遯世] とんせい [遁世] -
Second
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 しゅんかん [瞬間] 2 n,vs 2.1 かいじょ [介助] 3 n 3.1 ふたつめ [二つ目] 3.2 にばん [二番] 3.3 だいに... -
Second-class (mail)
n にしゅ [二種] -
Second-class cruiser
n おつじゅん [乙巡] -
Second-degree relative
n にとうしん [二等親] -
Second-hand
Mục lục 1 n-t 1.1 ちゅうこ [中古] 1.2 ちゅうぶる [中古] 2 n 2.1 しようずみ [使用済み] n-t ちゅうこ [中古] ちゅうぶる... -
Second-hand knowledge
n みみがくもん [耳学問]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.