Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Second

Mục lục

n-adv,n-t

しゅんかん [瞬間]

n,vs

かいじょ [介助]

n

ふたつめ [二つ目]
にばん [二番]
だいに [第二]
かいぞえ [介添え]

n,col

すけっと [助っ人]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top