Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Secondary school

n

ちゅうとうがっこう [中等学校]

Xem thêm các từ khác

  • Secondary sex characteristic

    n だいにじせいちょう [第二次性徴]
  • Secondary teachers

    n ちゅうとうきょういん [中等教員]
  • Secondhand

    Mục lục 1 adj-no 1.1 セコハン 2 n 2.1 ふる [古] adj-no セコハン n ふる [古]
  • Secondhand article

    n でもの [出物]
  • Secondhand book

    Mục lục 1 n 1.1 こほん [古本] 1.2 ふるほん [古本] 1.3 ふるぼん [古本] n こほん [古本] ふるほん [古本] ふるぼん [古本]
  • Secondhand book fair

    n こしょいち [古書市]
  • Secondhand car

    n ちゅうこしゃ [中古車]
  • Secondhand clothing

    n ふるぎ [古着]
  • Secondhand goods

    Mục lục 1 n 1.1 こぶつ [古物] 1.2 ふるどうぐ [古道具] 1.3 ちゅうこひん [中古品] 1.4 こどうぐ [古道具] 1.5 ふるもの...
  • Secondhand store

    n ふるどうぐや [古道具屋]
  • Secondly

    adv,conj ついで [次いで]
  • Seconds (in a fight)

    n すけだち [助太刀]
  • Secrecy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんみつ [隠密] 1.2 ひみつ [秘密] 1.3 ないみつ [内密] 2 n 2.1 かくしだて [隠し立て] 2.2 きみつ...
  • Secret

    Mục lục 1 n 1.1 ないぶん [内分] 1.2 ひめごと [秘め事] 1.3 たね [種] 1.4 ひけつ [秘訣] 1.5 おくのて [奥の手] 1.6 シークレット...
  • Secret Service

    n シークレットサービス
  • Secret account

    n うちかんじょう [内勘定]
  • Secret affections

    n おかぼれ [傍惚れ] おかぼれ [岡惚]
  • Secret agent

    n まわしもの [回し者]
  • Secret agreement

    n みつやく [密約]
  • Secret art

    n ひじゅつ [秘術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top