- Từ điển Anh - Nhật
Secret formula
n
ひほう [秘法]
ひでん [秘伝]
Xem thêm các từ khác
-
Secret funds
n きみつひ [機密費] -
Secret government business
n うちざた [内沙汰] -
Secret hot spring
n ひとう [秘湯] -
Secret information
Mục lục 1 n 1.1 しほう [私報] 1.2 ないほう [内報] 1.3 ちょうほう [諜報] 2 n,vs 2.1 みっこく [密告] n しほう [私報] ないほう... -
Secret intention
Mục lục 1 n 1.1 したごころ [下心] 1.2 いちぶつ [一物] 1.3 いちもつ [一物] n したごころ [下心] いちぶつ [一物] いちもつ... -
Secret investigation
n ないてい [内偵] ないたん [内探] -
Secret knowledge
n どうおう [堂奥] -
Secret language
n いんご [隠語] -
Secret language of court ladies
n にょうぼうことば [女房詞] -
Secret manoeuvering
n,vs あんやく [暗躍] -
Secret manoeuvers
n,vs あんやく [暗躍] -
Secret medicine
n ひやく [秘薬] -
Secret medicine (prescription for a ~)
n ひほう [秘方] -
Secret meeting or conference
n ひみつかいぎ [秘密会議] -
Secret meeting place
n いばく [帷幕] -
Secret message
n みっしょ [密書] -
Secret messenger
n みっし [密使] -
Secret method
n ひほう [秘方] -
Secret military agency
n とくむきかん [特務機関] -
Secret music
n ひきょく [秘曲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.