- Từ điển Anh - Nhật
Secular
adj-no
むしゅうきょう [無宗教]
Xem thêm các từ khác
-
Secular affairs
n ぞくむ [俗務] -
Secular country
n むしゅうきょうのくに [無宗教の国] むしゅうきょうこく [無宗教国] -
Secular life
n ぞっかい [俗界] -
Secular name
n ぞくめい [俗名] ぞくみょう [俗名] -
Secularism
n せぞくしゅぎ [世俗主義] -
Secularization
Mục lục 1 n 1.1 げんぞく [還俗] 1.2 せぞくか [世俗化] 2 n,vs 2.1 ぞっか [俗化] n げんぞく [還俗] せぞくか [世俗化] n,vs... -
Secundina
n あとざん [後産] のちざん [後産] -
Secure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんこ [安固] 1.2 げんじゅう [厳重] 1.3 こころじょうぶ [心丈夫] 2 n,vs 2.1 かくほ [確保] 3 adj 3.1... -
Secured claims
n ひたんぽさいけんがく [被担保債権額] -
Securing rights and profits
n きょうじ [享持] -
Securities
n しょうけん [証券] -
Securities and Exchange Act
Mục lục 1 n,abbr 1.1 しょうとりほう [証取法] 1.2 しょうとりほう [証取り法] 2 n 2.1 しょうけんとりひきほう [証券取引法]... -
Securities and Exchange Commission (SEC)
n しょうけんとりひきいいんかい [証券取引委員会] -
Securities company
n しょうけんがいしゃ [証券会社] -
Securities exchange
n しょうけんとりひきじょ [証券取引所] -
Securities fraud
n しょうけんさぎ [証券詐欺] -
Securities market
n しょうけんしじょう [証券市場] -
Security
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんぜん [安全] 1.2 きょうこ [鞏固] 1.3 あんたい [安泰] 1.4 きょうこ [強固] 1.5 ぶなん [無難] 2... -
Security Council
n あんぽり [安保理] -
Security Council of Japan
n あんぜんほしょうかいぎ [安全保障会議]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.