- Từ điển Anh - Nhật
See-not monkey
n
みざる [見猿]
Xem thêm các từ khác
-
See-say policy
n シーソーポリシー -
See-through look
n シースルールック -
See column below
n らんさんしょう [欄参照] -
See no evil, hear no evil and speak no evil
exp,n みざるきかざるいわざる [見猿聞か猿言わ猿] -
See things in a favourable light
n ひいきめ [贔屓目] -
See through
n,vs かんぱ [看破] -
See what happens!
exp,int ざまをみろ [ざまを見ろ] -
See you tomorrow
exp,uk じゃあまたあした [じゃあまた明日] -
Seed
Mục lục 1 n 1.1 たね [種] 1.2 しゅし [種子] 1.3 シード 1.4 たねもの [種物] 1.5 み [実] n たね [種] しゅし [種子] シード... -
Seed-plot
n なえどこ [苗床] -
Seed-raising
n たねとり [種取り] -
Seed (de: Samen)
n ザーメン -
Seed coat
n しゅひ [種皮] -
Seed plant
n しゅししょくぶつ [種子植物] -
Seed pod
n しのう [子嚢] -
Seed potato
n たねいも [種芋] -
Seed rice
n たねもみ [種籾] -
Seedbed
n なえどこ [苗床] びょうほ [苗圃] -
Seeding
n,vs はしゅ [播種]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.