Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Seek

Mục lục

n

ぎょう [僥]
シーク

n,vs

ききゅう [希求]

Xem thêm các từ khác

  • Seeker

    n シーカー
  • Seeking employment

    n きゅうしょく [求職]
  • Seeking for truth

    n きゅうどう [求道]
  • Seeking government posts

    n りょうかんうんどう [猟官運動]
  • Seeking rebirth in the Pure Land

    n ごんぐじょうど [欣求浄土]
  • Seeking the bizarre

    n りょうき [猟奇]
  • Seeming

    Mục lục 1 n 1.1 みせかけ [見せ掛け] 1.2 うわべ [上辺] 2 suf,uk 2.1 げ [気] 3 adv,n 3.1 そう n みせかけ [見せ掛け] うわべ...
  • Seemingly

    adv,n,vs いっけん [一見]
  • Seems

    Mục lục 1 exp 1.1 だろう 2 adj,suf 2.1 らしい exp だろう adj,suf らしい
  • Seer

    n せんかくしゃ [先覚者] せんけんしゃ [先見者]
  • Seersucker

    n サッカー
  • Seesaw

    n シーソー シーソーあそび [シーソー遊び]
  • Seesaw game

    n シーソーゲーム
  • Seesawing

    n いっしんいったい [一進一退]
  • Seething

    n,vs ふっとう [沸騰]
  • Segment

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ゆみなり [弓形] 1.2 きゅうけい [弓形] 1.3 ゆみがた [弓形] 2 n,n-suf,pref 2.1 ぶん [分] 3 n 3.1 セグメント...
  • Segment (of worm)

    n かんせつ [環節]
  • Segmentation

    n セグメンテーション
  • Segregation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かくり [隔離] 2 n 2.1 ぶんり [分離] 2.2 ぶんりつ [分立] n,vs かくり [隔離] n ぶんり [分離] ぶんりつ...
  • Seidel

    n ザイデル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top