- Từ điển Anh - Nhật
Segregation
Xem thêm các từ khác
-
Seidel
n ザイデル -
Seiko
n セイコー -
Seine
Mục lục 1 oK,n 1.1 ひきあみ [曳網] 1.2 ひきあみ [曳き網] 2 n 2.1 じびき [地曳き] 2.2 じびき [地引き] 2.3 じびきあみ [地曳き網]... -
Seine fishing
n じびき [地引き] じびき [地曳き] -
Seismic amplitude
n しんぷく [震幅] -
Seismic mineral exploration
n じしんたんこう [地震探鉱] -
Seismic part (zone, belt)
n じしんちたい [地震地帯] -
Seismic wave
n じしんは [地震波] -
Seismograph
n じしんけい [地震計] -
Seismologist
n じしんがくしゃ [地震学者] -
Seismology
n じしんがく [地震学] -
Seismometer
n じしんけい [地震計] -
Seized property
n さしおさえひん [差し押え品] -
Seizing
n,vs しょうあく [掌握] -
Seizing (literal sense of ~)
n てづかみ [手掴み] -
Seizure
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほかく [捕獲] 1.2 ろかく [鹵獲] 2 n 2.1 さしおさえ [差し押え] 2.2 おうしゅう [押収] 2.3 ほそく [捕捉]... -
Seldom
Mục lục 1 adv 1.1 めったに [滅多に] 1.2 ときたま [時偶] 2 adj 2.1 すくない [少ない] 3 adj-na,n 3.1 まれ [稀] 3.2 まれ [希]... -
Seldom (neg. verb)
adj-na,n,uk めった [滅多] -
Seldom seen sight
n めったにみられないず [滅多に見られない図] -
Select
n セレクト とくせん [特撰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.