- Từ điển Anh - Nhật
Self-contained under-water breathing apparatus
n
スキューバ
Xem thêm các từ khác
-
Self-contradiction
Mục lục 1 n 1.1 じこむじゅん [自己矛盾] 1.2 じかどうちゃく [自家撞着] 1.3 にりつはいはん [二律背反] n じこむじゅん... -
Self-control
Mục lục 1 n 1.1 つつしみ [慎み] 1.2 きんよく [禁慾] 1.3 じせいしん [自制心] 2 n,vs 2.1 がまん [我慢] 2.2 じしゅく [自粛]... -
Self-criticism
n じこひはん [自己批判] -
Self-deception
n じこぎまん [自己欺瞞] -
Self-defence
n せいとうぼうえい [正当防衛] -
Self-defence force
n じえいたい [自衛隊] -
Self-defense
n ぼうえい [防衛] じえい [自衛] -
Self-denial
n,vs がまん [我慢] -
Self-depreciation
n,vs ひげ [卑下] -
Self-destruction
n,vs じばく [自爆] -
Self-determination
n,vs じけつ [自決] -
Self-determination of peoples
n みんぞくじけつ [民族自決] -
Self-diagnosis
n じこけんさ [自己検査] -
Self-diagnosis system
n じこしんだんシステム [自己診断システム] -
Self-discipline
Mục lục 1 n,vs 1.1 じしゅく [自粛] 2 n 2.1 しゅうよう [修養] n,vs じしゅく [自粛] n しゅうよう [修養] -
Self-duplicating
n じこふくせい [自己複製] -
Self-education
n どくしゅう [独修] -
Self-effacement
Mục lục 1 n 1.1 むが [無我] 1.2 さんまい [三昧] 2 n,vs 2.1 とうかい [韜晦] n むが [無我] さんまい [三昧] n,vs とうかい... -
Self-effacing
adj-na ぼつがてき [没我的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.