- Từ điển Anh - Nhật
Self-effacement
Xem thêm các từ khác
-
Self-effacing
adj-na ぼつがてき [没我的] -
Self-employed
n じえい [自営] -
Self-employed profession (e.g. actor, artist)
n じゆうぎょう [自由業] -
Self-evident
Mục lục 1 adj-na 1.1 おのずからあきらか [自ずから明か] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 じめい [自明] adj-na おのずからあきらか [自ずから明か]... -
Self-evident truth
n じめいのり [自明の理] こうり [公理] -
Self-examination
n じせい [自省] -
Self-executing (computer file)
adj-no じどうじっこう [自動実行] じどうはっこう [自動発効] -
Self-existence
n,vs じそん [自存] -
Self-explanatory
adj-na,adj-no,n じめい [自明] -
Self-extracting (computer file)
adj-no じどうちゅうしゅつ [自動抽出] じどうかいとう [自動解凍] -
Self-fertilization
n じかじゅせい [自家受精] -
Self-flattery
n てまえみそ [手前味噌] -
Self-governing body
n じちたい [自治体] -
Self-governing dominion
n じちりょう [自治領] -
Self-government
n じち [自治] -
Self-hatred
n じこけんお [自己嫌悪] -
Self-healing
n しぜんちゆ [自然治癒] -
Self-help
n じじょ [自助] どくりつどっぽ [独立独歩] -
Self-immolation
n しょうしん [焼身] -
Self-important
adj-na,adj-no,n ひとりよがり [独り善がり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.