- Từ điển Anh - Nhật
Self-styled
n,vs
じしょう [自称]
Xem thêm các từ khác
-
Self-styled humanitarian
n きょうかく [侠客] きょうきゃく [侠客] -
Self-sufficiency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そんだい [尊大] 2 n,vs 2.1 じそく [自足] 3 n 3.1 じきゅうじそく [自給自足] adj-na,n そんだい [尊大]... -
Self-sufficiency (e.g. in oil) (the degree of ~)
n じきゅうりつ [自給率] -
Self-support
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どくりつ [独立] 2 n 2.1 じきゅう [自給] 2.2 じかつ [自活] adj-na,n どくりつ [独立] n じきゅう [自給]... -
Self-supporting
n じえい [自営] -
Self-taught
n がりゅう [我流] -
Self-taught manner
n じこりゅう [自己流] -
Self-teaching
n どくしゅう [独習] -
Self-torturing
adj-na じぎゃくてき [自虐的] -
Self-will
n がい [我意] -
Self-willed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 えてかって [得手勝手] 2 n 2.1 ががつよい [我が強い] adj-na,n えてかって [得手勝手] n ががつよい... -
Self-winding watch
n じどうまき [自動巻き] -
Self Defense Force official (Japanese ~)
n じえいかん [自衛官] -
Self adjoint (math)
n じこきょうやく [自己共役] -
Self consolation
n じい [自慰] -
Self control
n じせい [自制] こっき [克己] -
Self denial
n こっき [克己] -
Self derision
n じちょう [自嘲] -
Self dual (math)
n じこそうつい [自己双対] -
Self first
adv われさきに [我先に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.