Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Selfishness

Mục lục

n

しい [私意]
しい [恣意]
りこしん [利己心]
がよく [我欲]
がじょう [我情]
し [侈]
りこしゅぎ [利己主義]
ししん [私心]
じこほんい [自己本位]
よくとく [欲得]

adj-na,n

みがって [身勝手]
かって [勝手]
わがまま [我が儘]
わがまま [我が侭]
わがまま [我がまま]
わがまま [我侭]
きまま [気まま]
わがまま [我儘]

adj-na,adv,n

がりがり [我利我利]

n,vs

ださん [打算]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top