Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Selling out

n

そうじまい [総仕舞]

Xem thêm các từ khác

  • Selling price

    Mục lục 1 n 1.1 できね [出来値] 1.2 ばいか [売価] 1.3 はんばいねだん [販売値段] 1.4 うりね [売り値] 1.5 はんばいかかく...
  • Selling separately

    Mục lục 1 n 1.1 わけうり [分け売り] 1.2 べつばい [別売] 1.3 ぶんばい [分売] n わけうり [分け売り] べつばい [別売]...
  • Selling side

    n うりかた [売り方]
  • Semantic

    n セマンティック
  • Semantic component

    n いみぶもん [意味部門]
  • Semantic content (of a term)

    n いみないよう [意味内容]
  • Semantic role

    n いみやくわり [意味役割]
  • Semantics

    Mục lục 1 n 1.1 セマンティクス 1.2 セマンティックス 1.3 いみろん [意味論] n セマンティクス セマンティックス いみろん...
  • Semantics principle

    n いみげんり [意味原理]
  • Semaphore

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんごう [信号] 2 n 2.1 セマフォ 2.2 てばたしんごう [手旗信号] 2.3 セマフォア 2.4 しんごうき [信号機]...
  • Semaphore (hand) flag

    n てばた [手旗]
  • Semen

    Mục lục 1 n,col 1.1 カルピス 2 col 2.1 スペルマ 2.2 サーメン 3 n 3.1 せいえき [精液] 3.2 あいえき [愛液] n,col カルピス...
  • Semi

    Mục lục 1 n,pref 1.1 じゅん [準] 2 n-adv,n 2.1 なかば [半ば] n,pref じゅん [準] n-adv,n なかば [半ば]
  • Semi-

    n じゅん [准]
  • Semi-double bed

    n セミダブルベッド
  • Semi-formal kimono for women

    n ほうもんぎ [訪問着]
  • Semi-governmental

    adj-no,n はんかんはんみん [半官半民]
  • Semi-independent

    n はんどくりつ [半独立]
  • Semi-invalid

    n はんびょうにん [半病人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top