- Từ điển Anh - Nhật
Semaphore
Mục lục |
n,vs
しんごう [信号]
n
セマフォ
てばたしんごう [手旗信号]
セマフォア
しんごうき [信号機]
Xem thêm các từ khác
-
Semaphore (hand) flag
n てばた [手旗] -
Semen
Mục lục 1 n,col 1.1 カルピス 2 col 2.1 スペルマ 2.2 サーメン 3 n 3.1 せいえき [精液] 3.2 あいえき [愛液] n,col カルピス... -
Semi
Mục lục 1 n,pref 1.1 じゅん [準] 2 n-adv,n 2.1 なかば [半ば] n,pref じゅん [準] n-adv,n なかば [半ば] -
Semi-
n じゅん [准] -
Semi-double bed
n セミダブルベッド -
Semi-formal kimono for women
n ほうもんぎ [訪問着] -
Semi-governmental
adj-no,n はんかんはんみん [半官半民] -
Semi-independent
n はんどくりつ [半独立] -
Semi-invalid
n はんびょうにん [半病人] -
Semi-major axis
n はんちょうけい [半長形] -
Semi-official
adj-no,n はんかんはんみん [半官半民] -
Semi-tight skirt
n,abbr セミタイト -
Semi-trailer
n おおがたトラック [大型トラック] トラクタトラック -
Semi-transparent
adj-na,adj-no,n はんとうめい [半透明] -
Semi circle
n はんえん [半円] -
Semiannually
n はんねんごとに [半年毎に] -
Semicentennial
n ごじゅうねんさい [五十年祭] -
Semicircle
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 はんつき [半月] 1.2 はんげつ [半月] 2 n 2.1 はんりん [半輪] 2.2 はんしゅう [半周] n-adv,n-t はんつき... -
Semicircular
Mục lục 1 adj-no 1.1 はんえんけい [半円形] 1.2 はんげつがた [半月形] 1.3 はんげつけい [半月形] adj-no はんえんけい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.