- Từ điển Anh - Nhật
Semiliquid
n
はんりゅうどうたい [半流動体]
Xem thêm các từ khác
-
Semilunar valve
n はんげつべん [半月弁] -
Seminal duct
n せいかん [精管] -
Seminal vesicle
n せいのう [精嚢] -
Seminar
Mục lục 1 n 1.1 ゼミ 1.2 ゼミナール 1.3 セミナ 1.4 セミナー n ゼミ ゼミナール セミナ セミナー -
Seminar room
n けんきゅうしつ [研究室] -
Seminude
n はんらたい [半裸体] -
Semiofficial
adj-na はんかんてき [半官的] -
Semiofficial paper
n はんかんぽう [半官報] -
Semiotics
n きごうろん [記号論] -
Semipermanence
n はんえいきゅう [半永久] -
Semipermanent
adj-na はんえいきゅうてき [半永久的] -
Semiprecious stones
n はんきせき [半貴石] -
Semiprocessed goods
n はんせいひん [半製品] はんかこうひん [半加工品] -
Semiprofessional
adj-no,abbr セミプロ -
Semiskilled worker
n はんじゅくれんこう [半熟練工] -
Semivoiced sound
Mục lục 1 n 1.1 はんだくてん [半濁点] 1.2 はんだくおん [半濁音] 1.3 はんだくおんふ [半濁音符] n はんだくてん [半濁点]... -
Semivowel
n はんぼいん [半母音] -
Senate
Mục lục 1 n 1.1 じょういんぎかい [上院議会] 1.2 しょういん [上院] 1.3 じょういん [上院] n じょういんぎかい [上院議会]... -
Senate (Roman ~)
n げんろういん [元老院] -
Senator
n じょういんぎいん [上院議員]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.