- Từ điển Anh - Nhật
Sending office
n
はっしんきょく [発信局]
Xem thêm các từ khác
-
Sending or passing along
n じゅんおくり [順送り] -
Sending or transporting cash
n げんそう [現送] -
Sending out
n,vs はっしゅつ [発出] はしゅつ [派出] -
Sending round
n,vs かいらん [廻覧] -
Sending the person accused to the prosecutor
n そうけん [送検] -
Sending to America
n けんべい [遣米] -
Sending to a prisoner
n さしいれ [差し入れ] -
Sending word by
vs きご [寄語] -
Senegal
n セネガル -
Senile
adj-na ろうじんせい [老人性] -
Senile decay
n ろうすい [老衰] -
Senile dementia
n ろうじんせいちほう [老人性痴呆] -
Senile deterioration
n,vs ろうか [老化] -
Senile old fool
n おいぼれ [老いぼれ] おいぼれ [老い耄れ] -
Senility
Mục lục 1 n 1.1 もうろく [耄碌] 1.2 ろうすい [老衰] 1.3 ろうれい [老齢] n もうろく [耄碌] ろうすい [老衰] ろうれい... -
Senior
Mục lục 1 n 1.1 じょうきゅう [上級] 1.2 こさんしゃ [古参者] 1.3 シニア 1.4 ちょうろう [長老] 1.5 うわやく [上役] 1.6... -
Senior (at work or school)
n せんぱい [先輩] -
Senior Executive Manager
n じぎょうぶちょう [事業部長] -
Senior Manager
n たんとうぶちょう [担当部長] -
Senior apprentice
n あにでし [兄弟子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.