- Từ điển Anh - Nhật
Separate room
Xem thêm các từ khác
-
Separate shipment
n べっそう [別送] -
Separate taxation
n ぶんりかぜい [分離課税] -
Separate volume
Mục lục 1 n 1.1 たんこうぼん [単行本] 1.2 ぶんさつ [分冊] 1.3 べっさつ [別冊] 1.4 べっかん [別巻] n たんこうぼん [単行本]... -
Separated
adj-na,n ちりぢり [散り散り] -
Separately
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 べつべつ [別々] 1.2 べつべつ [別別] 2 n 2.1 たんどくで [単独で] 2.2 べつべつに [別々に] 2.3 べつべつに... -
Separating (chem.)
n せきしゅつ [析出] -
Separating the needed from the unneeded
n ようしゃ [用捨] -
Separating words with spaces
n わかちがき [分かち書き] -
Separation
Mục lục 1 n 1.1 えんきり [縁切り] 1.2 べつり [別離] 1.3 かいり [乖離] 1.4 けつべつ [決別] 1.5 ぶんり [分離] 1.6 わかれ... -
Separation (legal ~)
n べっきょ [別居] -
Separation from
n,vs ぶんぱ [分派] -
Separation from the world
n かんか [轗軻] -
Separation of church and state
n せいきょうぶんり [政教分離] -
Separation of medical and dispensary practice
n いやくぶんぎょう [医薬分業] -
Separation of powers (legislative, executive and judicial)
n さんけんぶんりつ [三権分立] -
Separatists
n ぶんりは [分離派] ぶんりしゅぎしゃ [分離主義者] -
Separator
n ぶんりき [分離機] -
Separatory funnel
n ぶんえきロート [分液ロート] -
Sepia
n セピア -
Sepiolite
n かいほうせき [海泡石]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.