Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Servant

Mục lục

n

どれい [奴隷]
しもべ [下部]
ぬひ [奴婢]
けらい [家来]
どう [僮]
げぼく [下僕]
げろう [下郎]
サーバント
めしつかい [召使い]
してい [使丁]
じゅうしゃ [従者]
しようにん [使用人]
やっこ [奴]
したばたらき [下働き]
めしつかい [召し使い]
とう [僮]
めしつかい [召使]
ほうこうにん [奉公人]
こもの [小者]
どひ [奴婢]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top