- Từ điển Anh - Nhật
Service suspended (e.g. trains)
n
うんきゅう [運休]
Xem thêm các từ khác
-
Service sword
n ぐんとう [軍刀] -
Service wire
n ひきこみせん [引き込み線] ひきこみせん [引込線] -
Service yard
n サービスヤード -
Services
Mục lục 1 n 1.1 こうろう [功労] 2 n,vs 2.1 こうけん [貢献] n こうろう [功労] n,vs こうけん [貢献] -
Servile
adv,n いじいじ -
Servile behavior
n ついしょう [追従] -
Servile looks
n れいしょく [令色] -
Servile submission
n くつじゅう [屈従] -
Servility
adj-na,n ひくつ [卑屈] -
Serving
n しゅっし [出仕] もり [盛り] -
Serving (a summons)
n そうたつ [送達] -
Serving (food)
n,vs せったい [接待] -
Serving a master
Mục lục 1 n 1.1 しゅうもち [主持] 1.2 しゅうもち [主持ち] 1.3 しゅもち [主持] 1.4 しゅもち [主持ち] n しゅうもち [主持]... -
Serving as a retainer
n しんじ [臣事] -
Serving customers
n せっきゃくぎょう [接客業] -
Serving in a company
n かいしゃづとめ [会社勤め] -
Serving table
n たかつき [高坏] -
Serving two ends
n いっきょりょうとく [一挙両得] -
Serving two purposes
n けんよう [兼用] けんたい [兼帯] -
Servomechanism
n サーボきこう [サーボ機構]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.