Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Set of solutions

n

かいしゅうごう [解集合]

Xem thêm các từ khác

  • Set of staggered shelves

    n ちがいだな [違い棚] ちがいだな [違棚]
  • Set of stickers

    n シールセット
  • Set of teeth

    n はなみ [歯並み] はならび [歯並び]
  • Set of three

    Mục lục 1 n 1.1 さんくみ [三組] 1.2 さんぷくつい [三幅対] 1.3 みつぐみ [三つ組] 1.4 みくみ [三組] n さんくみ [三組]...
  • Set of values

    n かちたいけい [価値体系]
  • Set phrase

    Mục lục 1 n 1.1 せいく [成句] 1.2 いいならわし [言い習わし] 1.3 せいご [成語] n せいく [成句] いいならわし [言い習わし]...
  • Set piece

    n ぶたいどうぐ [舞台道具]
  • Set piece (of music)

    n かだいきょく [課題曲]
  • Set position (baseball)

    n セットポジション
  • Set rock hard

    adj-na,adv,n かちかち
  • Set square

    n さんかくじょうぎ [三角定規]
  • Set terms

    n きりこうじょう [切り口上]
  • Set theory (in math)

    n しゅうごうろん [集合論]
  • Set up

    n しかけ [仕掛け] しかけ [仕掛]
  • Setaria viridis

    n えのころぐさ [狗尾草]
  • Setback

    Mục lục 1 n 1.1 とんざ [頓挫] 1.2 さてつ [蹉跌] 2 n,vs 2.1 ざせつ [挫折] n とんざ [頓挫] さてつ [蹉跌] n,vs ざせつ [挫折]
  • Setting

    Mục lục 1 n 1.1 はいけい [背景] 1.2 セッティング 1.3 ぎょうけつ [凝結] 1.4 かきわり [書き割り] 1.5 すえつけ [据え付け]...
  • Setting (e.g. of novel)

    n ばめん [場面]
  • Setting (of a hen)

    n すびき [巣引き]
  • Setting (of a saw)

    n めたて [目立て]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top