- Từ điển Anh - Nhật
Several times
n
すうど [数度]
Xem thêm các từ khác
-
Several times (as large, over)
n すうばい [数倍] -
Several volumes (books)
n すうさつ [数冊] -
Several years
n すうねん [数年] すうねんかん [数年間] -
Severally
Mục lục 1 n 1.1 それぞれ [其其] 1.2 それぞれ [其れ其れ] 1.3 おのおの [各] 1.4 それぞれ [夫夫] 1.5 それぞれ [夫れ夫れ]... -
Severance
n,vs せつだん [切断] -
Severe
Mục lục 1 adj 1.1 いかめしい [厳めしい] 1.2 ひどい [非道い] 1.3 きびしい [酷しい] 1.4 てきびしい [手厳しい] 1.5 りりしい... -
Severe (intense) cold
n こっかん [酷寒] -
Severe acute respiratory syndrome (SARS)
n じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん [重症急性呼吸器症候群] -
Severe attack
Mục lục 1 n 1.1 つうげき [痛撃] 1.2 つうだ [痛打] 1.3 つうぼう [痛棒] n つうげき [痛撃] つうだ [痛打] つうぼう [痛棒] -
Severe criticism
n きびしいひひょう [厳しい批評] こくひょう [酷評] -
Severe depression
n ゆううつしょう [憂鬱症] -
Severe duty
n げきむ [激務] げきむ [劇務] -
Severe earthquake
Mục lục 1 n 1.1 げきしん [劇震] 1.2 げきしん [激震] 1.3 きょうしん [強震] n げきしん [劇震] げきしん [激震] きょうしん... -
Severe fight
n げきせん [劇戦] -
Severe heat
n げきしょ [劇暑] -
Severe punishment
Mục lục 1 n 1.1 げんけい [厳刑] 1.2 げんか [厳科] 1.3 げんばつ [厳罰] 1.4 こっけい [酷刑] n げんけい [厳刑] げんか... -
Severe quake
n おおゆれ [大揺れ] -
Severe rain fall
n しゅうちゅうごうう [集中豪雨] -
Severe winter
n げんとう [厳冬] -
Severe wound
n ふかで [深手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.