- Từ điển Anh - Nhật
Severe earthquake
Xem thêm các từ khác
-
Severe fight
n げきせん [劇戦] -
Severe heat
n げきしょ [劇暑] -
Severe punishment
Mục lục 1 n 1.1 げんけい [厳刑] 1.2 げんか [厳科] 1.3 げんばつ [厳罰] 1.4 こっけい [酷刑] n げんけい [厳刑] げんか... -
Severe quake
n おおゆれ [大揺れ] -
Severe rain fall
n しゅうちゅうごうう [集中豪雨] -
Severe winter
n げんとう [厳冬] -
Severe wound
n ふかで [深手] -
Severely
Mục lục 1 n 1.1 したたか [強か] 1.2 したたかに [健かに] 2 adj-na,adv,n 2.1 さんざん [散々] 2.2 さんざん [散散] 3 adj-na,adv,uk... -
Severely criticised
n つるしあげ [吊上げ] -
Severely wounded person
n じゅうしょうしゃ [重傷者] -
Severing of connections
n えんきり [縁切り] -
Severing of connections or relations
n てぎれ [手切れ] -
Severity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げきじん [激甚] 1.2 げんこく [厳酷] 1.3 かこく [苛酷] 1.4 かこく [過酷] 1.5 げきじん [劇甚] 1.6... -
Severity (quake)
n かんど [感度] -
Sewage
n げすい [下水] おすい [汚水] -
Sewage (treatment) plant
n げすいしょりじょう [下水処理場] -
Sewage disposal
n しにょうしょり [屎尿処理] -
Sewer
Mục lục 1 n 1.1 げすいどう [下水道] 1.2 ぬいかた [縫い方] 1.3 こうきょ [溝渠] n げすいどう [下水道] ぬいかた [縫い方]... -
Sewer pipe
n げすいかん [下水管] べんかん [便管] -
Sewerage
n はいえき [排液] げすい [下水]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.