- Từ điển Anh - Nhật
Sharp drop
n
きゅうらく [急落]
Xem thêm các từ khác
-
Sharp ear
n じごくみみ [地獄耳] -
Sharp eye
n いっせきがん [一隻眼] -
Sharp eyes
adj けわしい [険しい] -
Sharp fall
n きゅうらく [急落] -
Sharp hearing
n とおみみ [遠耳] -
Sharp high voice
n かんごえ [甲声] -
Sharp knife
n きれるナイフ [切れるナイフ] するどいナイフ [鋭いナイフ] -
Sharp look
n けんのあるめ [険の有る目] にらみ [睨み] -
Sharp lookout
n げんたん [厳探] -
Sharp or angry voice
n とがりごえ [尖り声] -
Sharp or blunt
n りどん [利鈍] -
Sharp pain that is almost numbing
Mục lục 1 exp 1.1 じいんと 1.2 じーんと 1.3 じんと exp じいんと じーんと じんと -
Sharp parting remark
n すてことば [棄言葉] すてぜりふ [捨て台詞] -
Sharp practice
n かんけい [奸計] -
Sharp rise
n ぼうとう [暴騰] きゅうとう [急騰] -
Sharp sighted
adj めざとい [目ざとい] めざとい [目敏い] -
Sharp sword
Mục lục 1 n 1.1 りとう [利刀] 1.2 わざもの [業物] 1.3 りじん [利刃] n りとう [利刀] わざもの [業物] りじん [利刃] -
Sharp sword (literary ~)
n かいとう [快刀] -
Sharpen
n さく [削] -
Sharpened sword
n さんじゃくのしゅうすい [三尺の秋水]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.