Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shattered dream

n

やぶれたゆめ [破れた夢]

Xem thêm các từ khác

  • Shave

    n てい [剃]
  • Shave (leather)

    n さく [削]
  • Shaved ice

    Mục lục 1 n 1.1 こおりすい [氷水] 1.2 こおり [氷] 1.3 こおりみず [氷水] n こおりすい [氷水] こおり [氷] こおりみず...
  • Shaved ice with fruit syrup

    n たねもの [種物]
  • Shaven head

    n ぼうずあたま [坊主頭] えんろ [円顱]
  • Shaver

    n ひげそり [髭剃り] シェーバー
  • Shaving

    n シェービング ひげそり [髭剃り]
  • Shaving against the grain

    n さかぞり [逆剃り]
  • Shaving cream

    n シェービングクリーム
  • Shaving foam

    n シェービングフォーム
  • Shaving lotion

    n シェービングローション
  • Shavings

    n けずりくず [削り屑]
  • Shawl

    n ショール かたかけ [肩掛け]
  • She

    Mục lục 1 n 1.1 あのひと [あの人] 1.2 どうし [同氏] 1.3 かのじょ [彼女] 1.4 せんぽう [先方] 1.5 あのかた [あの方] 2...
  • She-devil

    n きじょ [鬼女]
  • Sheaf

    n たば [束]
  • Shear

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せんだん [剪断] 2 n 2.1 かり [刈] n,vs せんだん [剪断] n かり [刈]
  • Shear box

    n せんだんばこ [せん断箱]
  • Shear failure

    n せんだんはかい [せん断破壊]
  • Shear modulus

    n せんだんごうせい [せん断剛性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top