Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shaving foam

n

シェービングフォーム

Xem thêm các từ khác

  • Shaving lotion

    n シェービングローション
  • Shavings

    n けずりくず [削り屑]
  • Shawl

    n ショール かたかけ [肩掛け]
  • She

    Mục lục 1 n 1.1 あのひと [あの人] 1.2 どうし [同氏] 1.3 かのじょ [彼女] 1.4 せんぽう [先方] 1.5 あのかた [あの方] 2...
  • She-devil

    n きじょ [鬼女]
  • Sheaf

    n たば [束]
  • Shear

    Mục lục 1 n,vs 1.1 せんだん [剪断] 2 n 2.1 かり [刈] n,vs せんだん [剪断] n かり [刈]
  • Shear box

    n せんだんばこ [せん断箱]
  • Shear failure

    n せんだんはかい [せん断破壊]
  • Shear modulus

    n せんだんごうせい [せん断剛性]
  • Shear stability

    n せんだんあんていせい [剪断安定性]
  • Shear strength

    n せんだんきょうど [せん断強度] せんだんつよさ [せん断強さ]
  • Shearing

    n,vs せんさい [剪裁] せんだん [剪断]
  • Shearing machine

    n せんさいき [剪裁機]
  • Shears

    n かなばさみ [金鋏]
  • Sheath

    n シース
  • Sheath of tendon

    n けんしょう [腱鞘]
  • Sheath silhouette

    n シースシルエット
  • Sheathing

    n どどめ [土留め]
  • Sheathing wire

    n シーズせん [シーズ線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top