- Từ điển Anh - Nhật
Sheath silhouette
n
シースシルエット
Xem thêm các từ khác
- 
                                Sheathingn どどめ [土留め]
- 
                                Sheathing wiren シーズせん [シーズ線]
- 
                                ShedMục lục 1 n 1.1 なや [納屋] 1.2 かりごや [仮小屋] 1.3 こや [小屋] n なや [納屋] かりごや [仮小屋] こや [小屋]
- 
                                Sheddingn だっぴ [脱皮]
- 
                                Shedding bitter tearsexp ちのなみだ [血の涙]
- 
                                Shedding leavesMục lục 1 n,vs 1.1 おちば [落葉] 1.2 らくよう [落葉] 1.3 おちば [落ち葉] n,vs おちば [落葉] らくよう [落葉] おちば [落ち葉]
- 
                                Shedding tearsn,vs らくるい [落涙]
- 
                                SheepMục lục 1 n 1.1 めんよう [綿羊] 1.2 ひつじ [羊] 1.3 めんよう [緬羊] 1.4 ムトン n めんよう [綿羊] ひつじ [羊] めんよう...
- 
                                Sheep bend (knot)n ひとえつぎ [一重継ぎ]
- 
                                Sheep breedern ぼくようしゃ [牧羊者]
- 
                                Sheep farmingn ぼくよう [牧羊]
- 
                                Sheepdogn ぼくようけん [牧羊犬]
- 
                                Sheepfoldn ひつじごや [羊小屋]
- 
                                Sheepgutn ちょうせん [腸線]
- 
                                Sheepmann ぼくようしゃ [牧羊者]
- 
                                SheerMục lục 1 adj-t 1.1 じゅんぜんたる [純然たる] 1.2 じゅんこたる [醇乎たる] 2 adj-pn 2.1 たんなる [単なる] adj-t じゅんぜんたる...
- 
                                Sheer blousen すけるブラウス [透けるブラウス]
- 
                                Sheer cliffn びょうぶいわ [屏風岩]
- 
                                Sheer precipicen だんがいぜっぺき [断崖絶壁]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                