- Từ điển Anh - Nhật
Sheltered upbringing
n
おんしつそだち [温室育ち]
Xem thêm các từ khác
-
Sheltered work programs
n じゅさん [授産] -
Shelterwood forest
n さんばつりん [傘伐林] -
Shelve
n,vs もくさつ [黙殺] -
Shelves
n たな [棚] -
Shelves (in practice)
n かくシェルフ [各シェルフ] -
Shelving
Mục lục 1 n 1.1 にぎりつぶし [握り潰し] 2 n,vs 2.1 たなあげ [棚上げ] n にぎりつぶし [握り潰し] n,vs たなあげ [棚上げ] -
Sheol
n めいふ [冥府] -
Shepherd
Mục lục 1 n 1.1 ぼくどう [牧童] 1.2 シェパード 1.3 ぼくようしゃ [牧羊者] 1.4 かいぬし [飼主] 1.5 かいぬし [飼い主]... -
Shepherdess
n ひつじかい [羊飼い] -
Shepherds pipe
n ぼくてき [牧笛] -
Sherbert
n こおりがし [氷菓子] -
Sherbet
n シャーベット -
Sheriff
n ほあんかん [保安官] シェリフ -
Sherlockian
n シャーロッキアン -
Sherpa
n シェルパ -
Sherry
n シェリー シェリーしゅ [シェリー酒] -
Shichimi
n しちみ [七味] -
Shield
Mục lục 1 n 1.1 たて [楯] 1.2 たて [盾] 1.3 とく [匿] 1.4 シールド n たて [楯] たて [盾] とく [匿] シールド -
Shield and halberd
n かんか [干戈] -
Shield method
n シールドこうほう [シールド工法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.