Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shelves

n

たな [棚]

Xem thêm các từ khác

  • Shelves (in practice)

    n かくシェルフ [各シェルフ]
  • Shelving

    Mục lục 1 n 1.1 にぎりつぶし [握り潰し] 2 n,vs 2.1 たなあげ [棚上げ] n にぎりつぶし [握り潰し] n,vs たなあげ [棚上げ]
  • Sheol

    n めいふ [冥府]
  • Shepherd

    Mục lục 1 n 1.1 ぼくどう [牧童] 1.2 シェパード 1.3 ぼくようしゃ [牧羊者] 1.4 かいぬし [飼主] 1.5 かいぬし [飼い主]...
  • Shepherdess

    n ひつじかい [羊飼い]
  • Shepherds pipe

    n ぼくてき [牧笛]
  • Sherbert

    n こおりがし [氷菓子]
  • Sherbet

    n シャーベット
  • Sheriff

    n ほあんかん [保安官] シェリフ
  • Sherlockian

    n シャーロッキアン
  • Sherpa

    n シェルパ
  • Sherry

    n シェリー シェリーしゅ [シェリー酒]
  • Shichimi

    n しちみ [七味]
  • Shield

    Mục lục 1 n 1.1 たて [楯] 1.2 たて [盾] 1.3 とく [匿] 1.4 シールド n たて [楯] たて [盾] とく [匿] シールド
  • Shield and halberd

    n かんか [干戈]
  • Shield method

    n シールドこうほう [シールド工法]
  • Shield room

    n シールドルーム
  • Shift

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうたい [交替] 1.2 こうたい [交代] 1.3 てんこう [転向] 2 n 2.1 シフト 3 vs 3.1 へいこういどう [平行移動]...
  • Shift-JIS

    n シフトJIS
  • Shift (of workmen)

    n こうたいいん [交代員]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top