Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Nhật
Sheol
n
めいふ [冥府]
Xem tiếp các từ khác
-
Shepherd
Mục lục 1 n 1.1 ぼくどう [牧童] 1.2 シェパード 1.3 ぼくようしゃ [牧羊者] 1.4 かいぬし [飼主] 1.5 かいぬし [飼い主]... -
Shepherdess
n ひつじかい [羊飼い] -
Shepherds pipe
n ぼくてき [牧笛] -
Sherbert
n こおりがし [氷菓子] -
Sherbet
n シャーベット -
Sheriff
n ほあんかん [保安官] シェリフ -
Sherlockian
n シャーロッキアン -
Sherpa
n シェルパ -
Sherry
n シェリー シェリーしゅ [シェリー酒] -
Shichimi
n しちみ [七味]
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Các bạn cho mình hỏi đo lường trong "đo lường và xử lý tín hiệu" là gì ạ? Mình cám ơn.
- 0 · 27/01/21 08:31:48
-
-
- 2 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.