Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shepherd

Mục lục

n

ぼくどう [牧童]
シェパード
ぼくようしゃ [牧羊者]
かいぬし [飼主]
かいぬし [飼い主]
ぼくじん [牧人]
ひつじかい [羊飼い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top