- Từ điển Anh - Nhật
Shill
Xem thêm các từ khác
-
Shilly-shally
n ゆうじゅうふだん [優柔不断] -
Shimmer of hot air
n ようえん [陽炎] かげろう [陽炎] -
Shimmering of hot air
n いとゆう [糸遊] -
Shin
Mục lục 1 n 1.1 むこうずね [向こう脛] 1.2 すね [脛] 1.3 べんけいのなきどころ [弁慶の泣き所] n むこうずね [向こう脛]... -
Shin guards
n すねあて [脛当て] -
Shinagawa Prince Hotel
abbr しなプリ [品プリ] -
Shinbashi (section of Tokyo)
n しんばし [新橋] -
Shinbone
n けいこつ [脛骨] -
Shinchou (magazine and publisher)
n しんちょう [新潮] -
Shinetsu Main Line (Gunma-Nagano-Niigata Railway)
n しねつほんせん [信越本線] -
Shingle
n やねいた [屋根板] -
Shingle roof
n いたや [板屋] -
Shingle roofing
n いたぶき [板葺き] -
Shingles
n ふきいた [葺き板] たいじょうほうしん [帯状疱疹] -
Shingon (Budd.)
arch しんごん [眞言] -
Shining
Mục lục 1 n,vs 1.1 えいしゃ [映射] 2 n 2.1 シャイニング 2.2 こうしょう [光照] 2.3 こうきある [光輝有る] n,vs えいしゃ... -
Shining example of a man
n おとこいっぴき [男一匹] -
Shinkansen
n しんかんせん [新幹線] -
Shinner
n はや [鮠] はえ [鮠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.