- Từ điển Anh - Nhật
Shimmering of hot air
n
いとゆう [糸遊]
Các từ tiếp theo
-
Shin
Mục lục 1 n 1.1 むこうずね [向こう脛] 1.2 すね [脛] 1.3 べんけいのなきどころ [弁慶の泣き所] n むこうずね [向こう脛]... -
Shin guards
n すねあて [脛当て] -
Shinagawa Prince Hotel
abbr しなプリ [品プリ] -
Shinbashi (section of Tokyo)
n しんばし [新橋] -
Shinbone
n けいこつ [脛骨] -
Shinchou (magazine and publisher)
n しんちょう [新潮] -
Shinetsu Main Line (Gunma-Nagano-Niigata Railway)
n しねつほんせん [信越本線] -
Shingle
n やねいた [屋根板] -
Shingle roof
n いたや [板屋] -
Shingle roofing
n いたぶき [板葺き]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"