Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shipping charges

n

ふなちん [船賃]
ゆそうひ [輸送費]

Xem thêm các từ khác

  • Shipping company

    n うんそうがいしゃ [運送会社]
  • Shipping conference

    n かいうんどうめい [海運同盟]
  • Shipping expenses

    n うんちん [運賃]
  • Shipping industry

    n かいうんぎょう [海運業] せんぱくぎょう [船舶業]
  • Shipping or forwarding agency

    n うんそうてん [運送店]
  • Shipping out

    n,vs いしゅつ [移出]
  • Shipwreck

    Mục lục 1 n 1.1 すいなん [水難] 1.2 なんぱせん [難破船] 1.3 なんせん [難船] 1.4 そうなん [遭難] 1.5 かいなん [海難]...
  • Shipwright

    n ふなだいく [船大工]
  • Shipyard

    n ぞうせんじょ [造船所] ぞうせんしょ [造船所]
  • Shirokiya (department store)

    n しろきや [白木屋]
  • Shirring

    n シャーリング
  • Shirt

    n シャツ
  • Shirt (lit: white shirt)

    n ワイシャツ
  • Shirt blouse

    n シャツブラウス
  • Shirtwaist

    n シャツブラウス
  • Shish-kebabs

    n シシカバブ
  • Shit

    Mục lục 1 n 1.1 ばば 1.2 だいべん [大便] 2 int,n,col 2.1 くそ [糞] 3 n,col 3.1 うんこ 4 col 4.1 うんち n ばば だいべん [大便]...
  • Shitamachi

    n したまち [下町]
  • Shiver

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ぞくぞく 1.2 ぞっと 2 n,vs 2.1 せんりつ [戦慄] adv,n,vs ぞくぞく ぞっと n,vs せんりつ [戦慄]
  • Shivering

    Mục lục 1 n 1.1 みぶるい [身震い] 1.2 どうぶるい [胴震い] 1.3 ふるえ [震え] 1.4 ふるい [震い] n みぶるい [身震い] どうぶるい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top