Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shock

Mục lục

n

だげき [打撃]
きょうがく [驚愕]
しんとう [震盪]
しんとう [振盪]
しょうげき [衝撃]
きょうがく [驚がく]
しんがい [震駭]

n,vs

しんどう [震動]

int

ギョッ

adj-na,n

ショック

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top