- Từ điển Anh - Nhật
Shock action
n
しょうどうこうい [衝動行為]
Xem thêm các từ khác
-
Shock corps
n きりこみたい [切り込み隊] -
Shock theory
n ショックセオリー -
Shock troops
n かくとうせんぶたい [格闘戦部隊] -
Shock wave
n しょうげきは [衝撃波] -
Shocked speechless
adv,n おたおた -
Shocker
n ショッカー -
Shocking
adj-na,n ショッキング -
Shockwave
n ショックウェイブ -
Shoe
n いしづき [石突き] -
Shoe-making
n せいか [製靴] -
Shoe brush
n くつブラシ [靴ブラシ] -
Shoe last
n くつがた [靴型] -
Shoe polish
n くつずみ [靴墨] -
Shoe polishing
n くつみがき [靴磨き] -
Shoe rack (in genkan)
n げたばこ [下駄箱] -
Shoe repair
n くつなおし [靴直し] -
Shoe sole
n くつぞこ [靴底] -
Shoe sore
n くつずれ [靴擦れ] -
Shoe store
n くつや [靴屋] -
Shoe stretcher
n くつがた [靴型]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.