Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shop

Mục lục

n,n-suf

てん [店]
みせ [店]

n

みせや [店屋]
しょうてん [商店]
ばいてん [売店]
てんぽ [店舗]
しょうほ [商舗]
ほ [舗]
はんばいてん [販売店]
てんぽ [店鋪]
てんとう [店頭]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top