Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shopworn goods

n,sl

たなざらし [店晒し]

Xem thêm các từ khác

  • Shoran

    n ショーラン
  • Shordarvision

    n ショーダービジョン
  • Shore

    Mục lục 1 n 1.1 えんかい [沿海] 1.2 みぎわ [汀] 1.3 きし [岸] 1.4 りくじょう [陸上] 1.5 りくがん [陸岸] 1.6 いそ [磯]...
  • Shore radar television

    n ショーダービジョン
  • Shorebird

    Mục lục 1 n 1.1 すいちょう [水鳥] 1.2 みずどり [水鳥] 1.3 みずとり [水鳥] n すいちょう [水鳥] みずどり [水鳥] みずとり...
  • Shorefish

    n きんかいもの [近海物]
  • Shoreline

    n ていせん [汀線]
  • Shoreline protection or operations

    n みずぎわさくせん [水際作戦]
  • Shoring up

    n てこいれ [梃入れ]
  • Short

    Mục lục 1 adj,suf 1.1 ちかい [近い] 2 adj 2.1 ひくい [低い] 2.2 そっけない [素っ気ない] 2.3 そっけない [素気ない] 2.4...
  • Short, intensive course

    n たんきしゅうちゅうこうざ [短期集中講座]
  • Short-circuit appeal

    n ショートサーキットアピール
  • Short-day plants

    n たんじつしょくぶつ [短日植物]
  • Short-haired

    n たんもうしゅ [短毛種]
  • Short-haul

    n たんきょり [短距離]
  • Short-lived

    Mục lục 1 adj 1.1 はかない [儚い] 1.2 はかない [果敢無い] 1.3 はかない [果無い] 1.4 はかない [果ない] 1.5 はかない...
  • Short-lived company

    n ほうまつがいしゃ [泡沫会社]
  • Short-lived elation

    n ぬかよろこび [糠喜び]
  • Short-lived magazine

    n さんごうざっし [三号雑誌]
  • Short-necked clam

    Mục lục 1 n 1.1 あさり [鯏] 1.2 あさり [浅蜊] 1.3 あおやぎ [青柳] n あさり [鯏] あさり [浅蜊] あおやぎ [青柳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top