- Từ điển Anh - Nhật
Short
Mục lục |
adj,suf
ちかい [近い]
adj
ひくい [低い]
そっけない [素っ気ない]
そっけない [素気ない]
みじかい [短い]
io,adj
みじかい [短かい]
n
ショート
てみじかい [手短い]
Xem thêm các từ khác
-
Short, intensive course
n たんきしゅうちゅうこうざ [短期集中講座] -
Short-circuit appeal
n ショートサーキットアピール -
Short-day plants
n たんじつしょくぶつ [短日植物] -
Short-haired
n たんもうしゅ [短毛種] -
Short-haul
n たんきょり [短距離] -
Short-lived
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [儚い] 1.2 はかない [果敢無い] 1.3 はかない [果無い] 1.4 はかない [果ない] 1.5 はかない... -
Short-lived company
n ほうまつがいしゃ [泡沫会社] -
Short-lived elation
n ぬかよろこび [糠喜び] -
Short-lived magazine
n さんごうざっし [三号雑誌] -
Short-necked clam
Mục lục 1 n 1.1 あさり [鯏] 1.2 あさり [浅蜊] 1.3 あおやぎ [青柳] n あさり [鯏] あさり [浅蜊] あおやぎ [青柳] -
Short-range navigation aid
n ショーラン -
Short-scale
n ショートスケール -
Short-story writer
n いっせきわ [一夕話] -
Short-tempered
adj-na,n きみじか [気短] -
Short-tempered or irritable person
n おこりんぼう [怒りん坊] -
Short-term bill
n たんきてがた [短期手形] -
Short-term hand-luggage storage
n てにもついちじあずかりしょ [手荷物一時預かり所] -
Short-term loan
Mục lục 1 n 1.1 たんし [短資] 1.2 たんきかしつけ [短期貸付] 1.3 たんきローン [短期ローン] n たんし [短資] たんきかしつけ... -
Short-wave broadcasting
n たんぱほうそう [短波放送]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.