Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Short

Mục lục

adj,suf

ちかい [近い]

adj

ひくい [低い]
そっけない [素っ気ない]
そっけない [素気ない]
みじかい [短い]

io,adj

みじかい [短かい]

n

ショート
てみじかい [手短い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top