Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Short curriculum vitae

n

りゃくれき [略歴]

Xem thêm các từ khác

  • Short cut

    Mục lục 1 n 1.1 ショートカット 1.2 ちょくろ [直路] 1.3 すぐみち [直路] n ショートカット ちょくろ [直路] すぐみち...
  • Short distance

    Mục lục 1 n 1.1 たんきょり [短距離] 1.2 きんきょり [近距離] 2 adv,n 2.1 すこし [少し] n たんきょり [短距離] きんきょり...
  • Short film

    n たんぺんえいが [短編映画]
  • Short hair

    Mục lục 1 n 1.1 たんぱつ [短髪] 1.2 ショートヘアー 1.3 ショートヘア 1.4 たんもう [短毛] n たんぱつ [短髪] ショートヘアー...
  • Short hole (golf)

    n ショートホール
  • Short interest

    n うりぎょく [売り玉]
  • Short interval of leisure

    n しょうかん [少閑]
  • Short iron (golf)

    n ショートアイアン
  • Short legs

    n たんそく [短足]
  • Short life

    Mục lục 1 n 1.1 はくめい [薄命] 2 adj-na,n 2.1 たんめい [短命] n はくめい [薄命] adj-na,n たんめい [短命]
  • Short mane

    n おしきり [押切] おしきり [押し切り]
  • Short metal truncheon

    n じって [十手] じゅって [十手]
  • Short mustache

    n ちょびひげ [ちょび髭]
  • Short night

    n びゃくや [白夜] はくや [白夜]
  • Short of hands

    adj-na,n てうす [手薄]
  • Short of money

    adj-na,n ふにょい [不如意]
  • Short or concise history

    n しょうし [小史]
  • Short order

    n ショートオーダー
  • Short pants

    n たんパン [短パン] ショートパンツ
  • Short period

    n けいこく [頃刻]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top